Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mixing"

noun
aggregate mixing
/ˈæɡrɪɡət ˈmɪksɪŋ/

Trộn cốt liệu

noun
cement mixing
/sɪˈment ˈmɪksɪŋ/

Trộn xi măng

noun
mixing ingredients
/ˈmɪksɪŋ ɪnˈɡriːdiənts/

trộn nguyên liệu

noun
pigment mixing
/ˈpɪɡmənt ˈmɪksɪŋ/

quá trình pha trộn các loại chất màu để tạo ra màu mới

noun
tea mixing technique
/tiː ˈmɪksɪŋ tɛkˈniːk/

Kỹ thuật pha trà

noun
mixing palette
/ˈmɪksɪŋ ˈpælɪt/

bảng pha màu

noun
sound mixing
/saʊnd ˈmɪksɪŋ/

trộn âm thanh

verb
mixing concrete
/ˈmɪksɪŋ kənˈkriːt/

trộn bê tông

noun
audio mixing
/ˈɔː.di.oʊ ˈmɪk.sɪŋ/

trộn âm thanh

noun
audio mixing
/ˈɔːdioʊ ˈmɪksɪŋ/

trộn âm thanh

noun
tea mixing
/tiː ˈmɪksɪŋ/

sự pha trà

verb
concrete mixing
/ˈkɒŋ.kriːt ˈmɪk.sɪŋ/

trộn bê tông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY