I miscalculated the cost of the project.
Dịch: Tôi đã tính toán sai chi phí của dự án.
She miscalculated the distance and arrived late.
Dịch: Cô ấy đã ước tính sai khoảng cách và đến muộn.
đánh giá sai
sai sót
sự tính toán sai
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Trận tranh huy chương
nhân viên chính phủ
mốc phạt tù bằng thời hạn tạm giam
Bộ Quốc phòng
chứng từ kế toán
đánh giá thực tập sinh
không gian linh thiêng
bài tây