Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "miracle"

noun
miracle cooling fan
/ˈmɪrəkəl ˈkuːlɪŋ fæn/

quạt làm mát thần kỳ

noun
Club Miracle
/ˈklʌb ˈmɪrəkəl/

Kỳ tích của CLB

verb
Self-medicate with miracle drugs
/ˌself ˈmedɪkeɪt wɪθ ˈmɪrəkl drʌɡz/

Tự ý dùng thần dược

noun
miracle harvest
/ˈmɪrəkəl ˈhɑːrvɪst/

mùa gặt thần kỳ

noun
Miracle
/ˈmɪrəkəl/

Phép màu, điều kỳ diệu

noun
miracle tree
/ˈmɪrəkl triː/

cây kỳ diệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY