He is a talented military leader.
Dịch: Ông ấy là một nhà cầm quân tài ba.
The military leader planned the strategy.
Dịch: Nhà cầm quân đã lên kế hoạch chiến lược.
chỉ huy
tướng quân
người lãnh đạo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hoạt động hàng hải
đánh giá tạm thời
Nước táo lên men
rửa da
chức năng kép
Sợ hãi
chim lửa
Hỗ trợ trong mùa thi