Không tìm thấy bản dịch nào với từ khóa "microphone (used as a verb in some contexts)"
sáp nhập tỉnh thành
mối quan hệ nghịch đảo
cây nhiệt đới
Mã số sinh viên
cây có gai
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/