The metal wrap around the pipe prevents corrosion.
Dịch: Bọc kim loại quanh ống ngăn ngừa ăn mòn.
He used metal wrap to protect the wires.
Dịch: Anh ấy đã dùng bọc kim loại để bảo vệ dây.
lớp phủ kim loại
vỏ bọc kim loại
kim loại
bọc
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Liên doanh
cắt cụt chi
việc vẽ bản đồ
cởi mở, không bảo thủ
cáo chín đuôi
nơi thờ cúng
người thích đọc sách, mọt sách
phim cổ điển