I looked at the menu card before ordering.
Dịch: Tôi đã xem thẻ thực đơn trước khi gọi món.
The restaurant has a special menu card for dessert.
Dịch: Nhà hàng có một thẻ thực đơn đặc biệt cho món tráng miệng.
thực đơn
danh sách món ăn
đưa vào thực đơn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
ngày ly thân/ngày chia tách
sự thất vọng
sự kiện kết thúc
tham nhũng, hư hỏng, bị làm sai lệch
kinh doanh thất bại
người theo dõi trung thành
Biểu đạt sáng tạo
hiệp hội phụ huynh và giáo viên