I looked at the menu card before ordering.
Dịch: Tôi đã xem thẻ thực đơn trước khi gọi món.
The restaurant has a special menu card for dessert.
Dịch: Nhà hàng có một thẻ thực đơn đặc biệt cho món tráng miệng.
Danh tính hoặc hình ảnh mà một nghệ sĩ tạo ra để thể hiện bản thân hoặc thu hút khán giả