She excels at mental arithmetic.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong việc tính toán tâm trí.
He practiced mental arithmetic to improve his math skills.
Dịch: Anh ấy luyện tập phép toán tâm trí để cải thiện kỹ năng toán học của mình.
tính toán tâm trí
toán nhanh
số học
tính toán
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
im lặng cầu nguyện
Lãnh đạo thanh niên
báo động đỏ nội viện
mật ong cà chua
sự cải tiến, sự tiến bộ
trung tâm văn hóa
chứng ngủ rũ
Ngân hàng phát triển cộng đồng