I bought a memory foam mattress for better sleep.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc nệm memory foam để ngủ ngon hơn.
A memory foam mattress conforms to your body.
Dịch: Nệm memory foam ôm sát cơ thể bạn.
nệm memory
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bánh xốp, bánh bông lan nhẹ
quan điểm chủ quan
chi nhánh Cần Thơ
bản ghi danh tính
không phức tạp
giao tiếp tham gia
tiếng Nhật
các sản phẩm sức khỏe