The soldier required a medical evacuation after being wounded.
Dịch: Người lính cần được di tản y tế sau khi bị thương.
Medical evacuation is crucial in disaster relief efforts.
Dịch: Di tản y tế là rất quan trọng trong các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
di tản y tế
cấp cứu bằng đường hàng không
di tản
sự di tản
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đua tránh vị trí xuống hạng
nồi nấu ăn
vận động viên khiêu vũ thể thao
cái nhìn khinh khỉnh
thành ngữ tục ngữ
giả thuyết
tái chế để sử dụng tốt hơn
máy tiệt trùng