I enjoy drinking matcha tea in the afternoon.
Dịch: Tôi thích uống trà matcha vào buổi chiều.
Matcha is often used in desserts and smoothies.
Dịch: Matcha thường được sử dụng trong các món tráng miệng và sinh tố.
bột trà xanh
trà Nhật
trà matcha latte
đánh bọt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giống vật nuôi
mối quan hệ suốt đời
cơ quan
bảo vệ hình ảnh
thuật ngữ thay thế
kết nối giao thương
Võ Nguyên Giáp
Bộ phận của đội