The market area is bustling with activity.
Dịch: Khu vực thị trường đang nhộn nhịp hoạt động.
We need to assess the market area before launching the new product.
Dịch: Chúng tôi cần đánh giá khu vực thị trường trước khi ra mắt sản phẩm mới.
liên tục gây áp lực