Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mar"

noun
Martial arts star
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts stɑːr/

Ngôi sao võ thuật

adjective
sky-high benchmark
/skaɪ haɪ ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn cao ngất

noun
marketing job
/ˈmɑːrkɪtɪŋ dʒɑːb/

công việc marketing

noun
Market fluctuation
/ˈmɑːrkɪt ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

Sự biến động thị trường

verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/

Thâm nhập thị trường nước ngoài

noun
maritime transport company
/ˈmærɪtaɪm ˈtrænspɔːrt ˈkʌmpəni/

công ty vận tải biển

noun
Marital conflict
/ˈmærɪtl̩ ˈkɒnflɪkt/

Xung đột hôn nhân

noun
farm market
/fɑːrm ˈmɑːrkɪt/

chợ nông sản

noun
Bustling floating market
/ˈbʌslɪŋ ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/

Chợ nổi nhộn nhịp

noun
Floating market attraction
/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt əˈtrækʃən/

Điểm thu hút của chợ nổi

noun
maritime area
/məˈriːtaɪm ˈɛːriə/

khu vực biển

noun
maritime disaster
/ˌmærɪˌtaɪm dɪˈzæstər/

thảm họa hàng hải

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY