Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mar"

adjective
smartly dressed
/ˈsmɑːrtli drest/

Trang phục chỉn chu

noun
smartband
/ˈsmɑːrt.bænd/

vòng đeo tay thông minh

noun
smart road
/smɑːrt roʊd/

đường thông minh

noun
Smart GPS
/smɑːrt dʒiː.piː.ɛs/

GPS thông minh

noun
smartwatch
/ˈsmɑːrtwɑːtʃ/

Đồng hồ thông minh

noun
Market stability
/ˈmɑːrkɪt stəˈbɪləti/

Sự ổn định của thị trường

noun
black marketeering
/ˌblæk mɑːrkɪˈtɪərɪŋ/

buôn lậu, đầu cơ chợ đen

noun
Smart shopping
/smɑːrt ˈʃɑːpɪŋ/

Mua sắm thông minh

noun
marketing communication
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

truyền thông marketing

noun
Marketing collaboration
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kəˌlæbəˈreɪʃən/

Hợp tác tiếp thị

noun
Primary worry
/ˈpraɪˌmɛri ˈwɜri/

Mối lo chính

noun
smart world
/smɑːrt wɜːld/

thế giới thông minh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY