Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mar"

noun
money market account
/ˈmʌni ˈmɑːrkɪt əˈkaʊnt/

tài khoản thị trường tiền tệ

noun
indelible mark
/ɪnˈdel.ə.bəl mɑːrk/

dấu ấn không thể phai mờ

noun
Bongbong Marcos
N/A

Bongbong Marcos (tên riêng)

noun
President Ferdinand Marcos Jr.
/ˈprezɪdənt ˈfɜːrdɪnænd ˈmɑːrkɔːs/

Tổng thống Ferdinand Marcos Jr.

verb
ask for hand in marriage
/æsk fɔːr hænd ɪn ˈmærɪdʒ/

cầu hôn

verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/

Thống trị thị trường nước ngoài

verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/

Thâm nhập thị trường toàn cầu

noun
mark of distinction
/mɑːrk əv dɪˈstɪŋkʃən/

dấu hiệu đặc biệt

noun phrase
netizen marvels
/ˈnetɪzən ˈmɑːrvəlz/

những điều kỳ diệu của cư dân mạng

noun phrase
remarkable visuals
/rɪˈmɑːrkəbl ˈvɪʒuəlz/

hình ảnh nổi bật

noun
harmonious marriage
/hɑːrˈmoʊniəs ˈmærɪdʒ/

hôn nhân hòa hợp

noun
United States Marine Corps
/juːˈnaɪtɪd steɪts məˈriːn kɔːr/

Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY