She used a makeup remover pad to clean her face.
Dịch: Cô ấy dùng miếng bông tẩy trang để làm sạch mặt.
Always use a gentle makeup remover pad to avoid skin irritation.
Dịch: Luôn sử dụng miếng bông tẩy trang nhẹ nhàng để tránh kích ứng da.
Miếng bông cotton
Miếng bông tẩy trang
việc tẩy trang
tẩy trang
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đồng thời thực hiện nhiều nhiệm vụ
kỹ năng giao tiếp, khả năng tương tác với người khác
Xu hướng thị trường
phát triển viện dưỡng lão
Mua sắm hàng xa xỉ
sự chiều chuộng, sự làm hài lòng
điều kiện trung bình
bữa ăn lành mạnh