She is studying makeup design at a vocational school.
Dịch: Cô ấy đang học thiết kế trang điểm tại một trường dạy nghề.
The makeup design for the play was very creative.
Dịch: Thiết kế trang điểm cho vở kịch rất sáng tạo.
thiết kế mỹ phẩm
thiết kế khuôn mặt
thiết kế
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự không đều, sự bất thường
Địa điểm tổ chức sự kiện
giá trị doanh nghiệp
phân tán
sự ưu tiên
tiếng thở dài
Miền ký ức không thể quên
vẻ mặt trang trọng