Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mụn"

noun
world community
/wɜːld kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng thế giới

noun
Immunities
/ɪˈmjuːnətiz/

Quyền miễn trừ

noun
mountainous commune
/ˈmaʊntənəs ˈkɒmjuːn/

xã miền núi

noun
Imagined community
/ɪˈmædʒɪnd kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng tưởng tượng

noun
Immunization schedule
/ɪˌmjunaɪˈzeɪʃən ˈskedʒuːl/

Lịch tiêm chủng

noun
community engagement
/kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tham gia của cộng đồng

verb
communicate openly
/kəˈmjuːnɪkeɪt ˈoʊpənli/

giao tiếp cởi mở

noun
Communal chimney
/kəˈmjuːnəl ˈtʃɪmni/

ống khói công cộng

noun
community report
/kəˈmjuːnəti rɪˈpɔːrt/

báo cáo cộng đồng

noun
Gen Z community
/ˌdʒɛn ˈziː kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng Gen Z

noun
immune enhancement
/ɪˈmjuːn ɪnˈhænsmənt/

tăng cường miễn dịch

noun
community life
/kəˈmjuːnəti laɪf/

đời sống cộng đồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY