Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "máy chủ"

noun
proxy server
/ˈprɒksi ˈsɜːrvər/

Máy chủ proxy

adjective
server-side
/ˈsɜːrvər saɪd/

phía máy chủ

noun
Dedicated server
/ˈdɛdɪˌkeɪtɪd ˈsɜːrvər/

Máy chủ chuyên dụng

noun
VPS
/viː.piː.ɛs/

Máy chủ ảo riêng

noun
cloud computing server
/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ ˈsɜːrvər/

máy chủ điện toán đám mây

noun
database server
/ˈdeɪ.təˌbeɪs ˈsɜː.vər/

máy chủ cơ sở dữ liệu

noun
server room
/ˈsɜr.vər ruːm/

phòng máy chủ

noun
virtual server
/ˈvɜːrtʃuəl ˈsɜːrvər/

Máy chủ ảo

noun
server farm
/ˈsɜːrvər fɑːrm/

trang trại máy chủ

noun
application server
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən ˈsɜːrvər/

máy chủ ứng dụng

noun
http server
/eɪtʃ tiː tiː piː ˈsɜːrvər/

máy chủ HTTP

noun
http server
/ˈeɪtʃtiːˈtiːˈpiː ˈsɜːrvər/

máy chủ http

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY