Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lye"

noun
polyester and synthetic fiber
/ˌpɒliˈɛstər ænd sɪnˈθɛtɪk ˈfaɪbər/

polyester và sợi tổng hợp

noun
night flyer
/naɪt ˈflaɪər/

Chim cú hoặc côn trùng hoạt động vào ban đêm, đặc biệt là loài chim cú hoặc côn trùng bay vào ban đêm

noun
night-flyer
/naɪtˈflaɪər/

con côn trùng bay vào ban đêm

noun
polyester
/ˈpɒliˌɛstər/

sợi polyester

noun
flyer
/ˈflaɪər/

tờ rơi, quảng cáo

noun
flyer distributor
/ˈflaɪər dɪsˈtrɪbjʊtər/

nhà phân phối tờ rơi

noun
flyer distributor
/ˈflaɪər dɪsˈtrɪbjʊtər/

Người phát tờ rơi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY