Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "luna"

noun
Luna Fire Dragon
/ˈluːnə ˈfaɪər ˈdræɡən/

Rồng lửa Luna

noun
Lunar event
/ˈluːnər ɪˈvɛnt/

Sự kiện Mặt Trăng

noun
Lunar Swarm
/ˈluːnər swɔːrm/

Quần thể mặt trăng

noun
solar-lunar calendar
/ˈsoʊ.lərˌluː.nər ˈkæl.ən.dər/

lịch âm dương

noun
chinese lunar calendar
/ˈtʃaɪ.niz ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/

lịch âm Trung Quốc

noun
lunar calendar date
/ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər deɪt/

ngày trong lịch âm

noun
lunar night
/ˈluː.nər naɪt/

đêm trăng tròn

noun
total lunar eclipse
/ˈtoʊ.təl ˈluː.nər ɪˈklɪps/

mặt trăng nhật thực toàn phần

adjective
lunar
/ˈluːnər/

thuộc về mặt trăng, liên quan đến mặt trăng

noun
lunar year
/ˈluː.nər jɪr/

năm âm lịch

noun
partial lunar eclipse
/ˈpɑːrʃl ˈluːnər ɪˈklɪps/

Nhật thực một phần

noun
lunar shadow
/ˈluːnər ˈʃædoʊ/

bóng tối của mặt trăng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY