He invested in a lucrative bank.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư vào một ngân hàng sinh lợi.
The lucrative bank attracted many customers.
Dịch: Ngân hàng sinh lợi đã thu hút nhiều khách hàng.
ngân hàng có lợi nhuận
ngân hàng năng suất cao
sinh lợi
một cách sinh lợi
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
xung đột với Ấn Độ
Diễn biến chiến lược
gương phẳng
Luật kiểm soát ô nhiễm
biện pháp trừng phạt
rau cải muối
thành phố cảng
ở chân trời, sắp xảy ra