The lorry delivered the furniture to our new house.
Dịch: Chiếc xe tải đã giao đồ nội thất đến nhà mới của chúng tôi.
He drives a lorry for a living.
Dịch: Anh ấy lái xe tải để kiếm sống.
xe tải
phương tiện vận chuyển hàng hóa
lái xe tải
chở hàng bằng xe tải
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thông minh
Lứa cầu thủ trẻ
hoạt động ngân hàng xuyên biên giới
phía đông
vốn sở hữu
hoạt động cực đoan
tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh
Sự im lặng dễ chịu, thoải mái giữa những người đồng hành