She looks after children for a living.
Dịch: Cô ấy trông trẻ để kiếm sống.
I need someone to look after my children while I'm at work.
Dịch: Tôi cần ai đó trông con tôi khi tôi đi làm.
giữ trẻ
chăm sóc trẻ em
người giữ trẻ
người trông trẻ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
giọng vang
Ổ khóa
không thể giải thích
Điện ảnh Đông Nam Á
mở đợt truy quét
máy bay
sự cải tiến vũ khí