The truck backed up to the loading platform to unload the goods.
Dịch: Xe tải lùi vào bệ tải để dỡ hàng.
Workers are busy on the loading platform preparing for shipment.
Dịch: Công nhân đang bận rộn trên bệ tải chuẩn bị cho việc vận chuyển.
bến bốc hàng
vùng bốc dỡ
người bốc hàng
bốc hàng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bím tóc
dòng người tiễn đưa
lợi ích
lễ trao giải
Tìm kiếm bằng hình ảnh
tự nuôi sống
Biến đổi khí hậu
Góp ý thẳng thắn