The apartment provides a comfortable living space.
Dịch: Căn hộ cung cấp một không gian sống thoải mái.
They designed the house to maximize the living space.
Dịch: Họ thiết kế ngôi nhà để tối đa hóa không gian sống.
khu vực sống
môi trường sống
cuộc sống
sống
08/11/2025
/lɛt/
thực hành thiền định
hai anh em
dự án hạ tầng
giảm bớt, làm giảm
tiền trợ cấp
hành lang
thức dậy
chứng say xe