I bought a liter of milk.
Dịch: Tôi đã mua một lít sữa.
The car's fuel tank can hold 50 liters.
Dịch: Bình nhiên liệu của xe có thể chứa 50 lít.
He drinks two liters of water every day.
Dịch: Anh ấy uống hai lít nước mỗi ngày.
lít (tương đương)
gallon (đơn vị đo thể tích)
đơn vị đo lít
lít
đo lường
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Cambridge (a city in England, known for its university)
nâng cao kiến thức
quầy giao dịch ngân hàng
Công việc tự do
triển khai lãi suất
giấy chứng nhận
cam kết lợi nhuận cao
vai trò then chốt