Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "linear"

noun
linear equations
/ˈlɪn.i.ər ɪˈkweɪ.ʒənz/

phương trình tuyến tính

noun
linear sequence
/ˈlɪniər səˈkwin(t)s/

dãy số tuyến tính

noun
linear sequence
/ˈlɪniər səˈkwins/

dãy số tuyến tính

noun
linear function
/ˈlɪn.i.ər ˈfʌŋk.ʃən/

hàm số tuyến tính

noun
nonlinear narrative
/ˈnɒnˌlɪniər ˈnærətɪv/

kể chuyện phi tuyến

noun
linear relationship
/ˈlɪniər rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ tuyến tính

noun
linear algebra
/ˈlɪniər ˈælɡəbrə/

đại số tuyến tính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY