Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lightened"

noun
enlightened person
/ɪnˈlaɪtənd ˈpɜːrsən/

người tỉnh táo giữa nhân gian

noun
Enlightened parenting
/ɪnˈlaɪtənd ˈpɛərəntɪŋ/

cha mẹ thông thái

noun
lightened hair
/ˈlaɪtənd hɛr/

tóc nhuộm sáng

noun
Enlightened Parents
/ɪnˈlaɪtənd ˈperənts/

cha mẹ thông thái

noun
enlightened one
/ɪnˈlaɪtnd wʌn/

Người được khai sáng

noun
enlightened one
/ɪnˈlaɪtnd wʌn/

Người giác ngộ

noun
enlightened being
/ɪnˈlaɪtənd ˈbiːɪŋ/

Sinh vật được giác ngộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY