I received a lengthy letter from my aunt.
Dịch: Tôi nhận được một bức thư dài từ dì của tôi.
He sent me a lengthy letter detailing his travels.
Dịch: Anh ấy gửi cho tôi một bức thư dài kể chi tiết về chuyến đi của anh ấy.
thư dài
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
gây chóng mặt
mát mẻ, tuyệt vời, ngầu
Bạn có điên không?
xoa dịu lo lắng của công chúng
quá trình đổi mới
cưỡi ngựa
cái nào khác
cơ hội trúng vé