He appointed a legal representative to handle his affairs.
Dịch: Ông đã chỉ định một đại diện hợp pháp để xử lý công việc của mình.
The legal representative must be authorized to act on behalf of the client.
Dịch: Đại diện hợp pháp phải được ủy quyền để đại diện cho khách hàng.
You need a legal representative to sign the contract.
Dịch: Bạn cần một đại diện hợp pháp để ký hợp đồng.