He wore a pair of leather shoes to the meeting.
Dịch: Anh ấy đã mang một đôi giày da đến buổi họp.
Leather shoes are often more durable than other types of shoes.
Dịch: Giày da thường bền hơn so với các loại giày khác.
giày dép da
giày tây
da
bọc da
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Khu xử lý chất thải
cá trê
bọt biển chà
rách
Gia đình giàu có
Công bằng; sự công bằng
số tiền phải trả
nguyên nhân gây tai nạn