The company was fined for lax inspection procedures.
Dịch: Công ty bị phạt vì quy trình kiểm tra lỏng lẻo.
Lax inspection of equipment led to the accident.
Dịch: Việc kiểm tra thiết bị sơ sài đã dẫn đến tai nạn.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.