The company was fined for lax inspection procedures.
Dịch: Công ty bị phạt vì quy trình kiểm tra lỏng lẻo.
Lax inspection of equipment led to the accident.
Dịch: Việc kiểm tra thiết bị sơ sài đã dẫn đến tai nạn.
kiểm tra cẩu thả
kiểm tra tắc trách
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nước da rám nắng
mũ beret
quản lý logistics
thuốc giảm đau
bệnh viện đa khoa tỉnh
chuẩn bị thức ăn
xác minh
phản ứng nhanh, linh hoạt