The launching ceremony will be held next week.
Dịch: Lễ khai trương sẽ được tổ chức vào tuần tới.
We are preparing for the launching ceremony of the new product.
Dịch: Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ ra mắt sản phẩm mới.
Vận chuyển hàng hóa vào bên trong, thường từ một địa điểm bên ngoài vào kho hoặc điểm phân phối.