His lasciviousness was evident in the way he spoke.
Dịch: Sự dâm đãng của anh ta thể hiện rõ trong cách anh ta nói chuyện.
The lasciviousness of the film shocked many viewers.
Dịch: Sự khiêu dâm của bộ phim đã khiến nhiều khán giả sốc.
sự dâm đãng
sự thèm muốn
dâm đãng
một cách dâm đãng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chính sách ngoại giao
kiểm tra lại
cảnh sát tiểu bang
quyết định có thông tin
cấp, trao (quyền, danh hiệu, bằng cấp); hội nghị, bàn bạc
Điểm tổng hợp
mối quan hệ xa
giải thích toàn diện