The signing of the peace treaty was a landmark event in the history of the country.
Dịch: Việc ký kết hiệp định hòa bình là một sự kiện quan trọng trong lịch sử của đất nước.
The launch of the new product marked a landmark event for the company.
Dịch: Việc ra mắt sản phẩm mới đánh dấu một sự kiện quan trọng đối với công ty.
Cảm giác đau bụng giữa chu kỳ kinh nguyệt, thường xảy ra trong quá trình rụng trứng.