Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lịch âm"

noun
solar-lunar calendar
/ˈsoʊ.lərˌluː.nər ˈkæl.ən.dər/

lịch âm dương

noun
chinese lunar calendar
/ˈtʃaɪ.niz ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/

lịch âm Trung Quốc

noun
lunar calendar date
/ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər deɪt/

ngày trong lịch âm

noun
lunisolar calendar
/ˈluː.nɪ.səʊ.lər ˈkæl.ɪn.dər/

lịch âm dương

noun
moon calendar
/muːn ˈkæl.ɪn.dər/

lịch âm

noun
vietnamese new year
/tɛt/ (IPA format)

Tết Nguyên Đán, ngày lễ truyền thống quan trọng nhất của người Việt, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới theo lịch âm.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY