Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lễ hội"

noun
Games Festival
/ɡeɪmz ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội trò chơi

noun
Football Festival
/ˈfʊtbɔːl ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội bóng đá

noun
Financial festival
/faɪˈnænʃəl ˈfɛstəvəl/

Lễ hội tài chính

noun
Luck festival
/lʌk ˈfɛstəvəl/

Lễ hội cầu may

noun
Prosperity festival
/prɒˈspɛrɪti ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội tài lộc

noun
festival season
/ˈfɛstəvəl ˈsizən/

mùa lễ hội

noun
summer festival
/ˈsʌmər ˈfɛstɪvəl/

lễ hội mùa hè

noun
Ocean festival
/ˈoʊʃən ˈfɛstəvəl/

Lễ hội đại dương

noun
Beach festival
/biːtʃ ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội bãi biển

noun
Festival queen
/ˈfɛstəvəl kwiːn/

Hoa khôi lễ hội

noun
firecracker festival
/ˈfaɪərˌkrækər ˈfɛstəvəl/

lễ hội pháo

noun
Village festival
/ˈvɪlɪdʒ ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội làng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY