Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lý tưởng"

noun
Ideal wife
/aɪˈdiːəl waɪf/

Người vợ lý tưởng

noun
Indian summer
/ˈɪndiən ˈsʌmər/

mùa thu lý tưởng

noun
Idealization
/ˌaɪˌdiːələˈzeɪʃən/

Sự lý tưởng hóa

noun
perfect temperature
/ˈpɜːrfɪkt ˈtɛmpərətʃər/

nhiệt độ lý tưởng

noun
ideal outcome
/aɪˈdiːəl ˈaʊtkʌm/

kết quả lý tưởng

noun
ideal combination
/aɪˈdiːəl ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp lý tưởng

noun
ideal destination
/aɪˈdiːəl ˌdestɪˈneɪʃən/

điểm đến lý tưởng

noun
dream husband
/driːm ˈhʌzbənd/

người chồng lý tưởng

noun phrase
ideal study abroad destination
/aɪˈdiːəl ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Địa điểm du học lý tưởng

noun
dream team
/ˈdriːm ˌtiːm/

Đội hình lý tưởng

noun
ideal frequency
/aɪˈdiːəl ˈfriːkwənsi/

tần suất lý tưởng

noun
dreamboat
/ˈdriːmboʊt/

người mơ mộng; người lý tưởng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY