Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "làm bánh"

noun
pastry making
/ˈpeɪstri ˌmeɪkɪŋ/

làm bánh ngọt

verb
make bánh
/meɪk bɑːɲ/

làm bánh

noun
baking tools
/ˈbeɪkɪŋ tuːlz/

dụng cụ làm bánh

noun
alternative flour
/ɔːlˈtɜːrnətɪv flaʊər/

bột làm từ nguyên liệu thay thế cho bột mì truyền thống trong nấu ăn và làm bánh

noun
pastry cook
/ˈpeɪstri kʊk/

Thợ làm bánh ngọt, thợ làm bánh pastry

noun
semolina
/ˌsɛm.əˈliː.nə/

bột mì thô, thường dùng làm bánh hoặc món ăn sáng

noun
pâtissier
/pæˈtiːeɪ/

người làm bánh ngọt

noun
levain
/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh)

noun
baking ingredient
/ˈbeɪ.kɪŋ ɪnˈɡriː.di.ənt/

thành phần làm bánh

noun
bread flour
/brɛd flaʊər/

bột mì dùng để làm bánh

noun
sandwich maker
/ˈsæn(d)wɪtʃ ˈmeɪkər/

máy làm bánh mì kẹp

noun
salami
/səˈlɑː.mi/

một loại xúc xích làm từ thịt lợn, thường được dùng trong các món ăn hoặc làm bánh sandwich

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY