I packed my knapsack for the hiking trip.
Dịch: Tôi đã đóng gói ba lô của mình cho chuyến đi bộ đường dài.
She carried a knapsack filled with supplies.
Dịch: Cô ấy mang một chiếc ba lô đầy đủ đồ dùng.
ba lô
túi đeo lưng
người mang ba lô
đóng gói vào ba lô
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Công việc được trả lương cao
tránh áp bức
tài sản có tính thanh khoản
sự phong phú cảm xúc
án binh bất động
Nhà điều phối tuyển dụng
Số người tử vong
sự chuyển động, sự di chuyển