The kitchen master prepared a delicious meal for the guests.
Dịch: Người quản lý bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.
As a kitchen master, he oversees all cooking operations.
Dịch: Là một người quản lý bếp, anh ấy giám sát tất cả các hoạt động nấu nướng.