I need to replace the kitchen faucet.
Dịch: Tôi cần thay vòi nước trong bếp.
The kitchen faucet is leaking.
Dịch: Vòi nước trong bếp bị rò rỉ.
vòi rửa trong bếp
vòi nước
mở/đóng vòi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thị trường Việt Nam
hiệu quả tiếp cận cộng đồng
gian lận trong kỳ thi
Hướng nghiệp
lựa chọn của thí sinh
giao hữu cuối cùng
hoa bách hợp
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải