I need to replace the kitchen faucet.
Dịch: Tôi cần thay vòi nước trong bếp.
The kitchen faucet is leaking.
Dịch: Vòi nước trong bếp bị rò rỉ.
vòi rửa trong bếp
vòi nước
mở/đóng vòi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
sự ràng buộc
tính axit
trước, ở phía trước
có đốm, có vết
Đời sống rực rỡ
rước bực vào thân
món cá chiên giòn
Mất an toàn