Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "khoai lang"

conjunction
sweet potato or strawberry
/swiːt pəˈteɪtoʊ ɔːr ˈstrɔːberi/

khoai lang hoặc dâu tây

noun
candied sweet potato
/ˈkæn.diːd swit pəˈteɪ.toʊ/

Khoai lang hoặc khoai tây được sấy khô và ngọt hóa bằng cách nấu với đường hoặc si rô, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món ăn vặt.

noun
beta-carotene
/ˈbeɪ.tə.kəˌriː.tiːn/

beta-carotene (beta-carotene) là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm carotenoid, có màu cam hoặc vàng, thường được tìm thấy trong các loại rau quả như cà rốt, khoai lang và bí đỏ. Nó là tiền chất của vitamin A trong cơ thể người.

noun
sweet potato chips
/swiːt pəˈteɪtoʊ tʃɪps/

Khoai lang chiên giòn

noun
yam paste
/jæm peɪst/

món nhuyễn từ khoai lang

noun
sweet potato conserve
/ˈswiːt pəˈteɪtoʊ kənˈsɜːrv/

mứt khoai lang

noun
ipomoea batatas
/ɪpəˈmiːə bəˈtɑːtəs/

Cây khoai lang

noun
sweet potato puree
/ˈswiːt pəˈteɪtoʊ pjuˈreɪ/

Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền

noun
yams
/jæmz/

củ khoai lang

noun
dried sweet potato
/draɪd swiːt pəˈteɪtoʊ/

Khoai lang sấy

noun
dried sweet potato
/draɪd swit ˈpoʊtətoʊ/

khoai lang sấy

noun
sweet potato jam
/swiːt pəˈteɪtoʊ dʒæm/

mứt khoai lang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY