Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "key in"

noun
key investor
/kiː ɪnˈvɛstər/

nhà đầu tư chủ chốt

noun
key ingredient
/kiː ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chủ yếu

noun
key infrastructure
/ˈkiː ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

cơ sở hạ tầng trọng yếu

noun
key industries
/ki ˈɪndəstriz/

các ngành công nghiệp chủ chốt

noun
key instructor
/kiː ɪnˈstrʌktər/

giáo viên chính

noun
key industry
/kiː ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp chủ chốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY