She is keeping up with her studies despite her busy schedule.
Dịch: Cô ấy vẫn theo kịp việc học của mình mặc dù lịch trình bận rộn.
It's hard to keep up with the latest technology.
Dịch: Thật khó để theo kịp công nghệ mới nhất.
duy trì nhịp độ
theo kịp xu hướng
sự duy trì
giữ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Danh mục công việc
cặp đôi yêu nhau
Thuốc chẹn kênh canxi
nha đam Mỹ
lễ hội khu phố
ác mộng
kiểm soát
man rợ, thô bạo