The jujube tree produces small, sweet fruit commonly used in traditional medicine.
Dịch: Cây táo tàu cho quả nhỏ, ngọt thường được sử dụng trong y học cổ truyền.
She planted a jujube tree in her backyard last spring.
Dịch: Cô ấy đã trồng một cây táo tàu trong sân sau của mình vào mùa xuân năm ngoái.
Các món ăn xào, thường dùng để chỉ các món ăn được nấu bằng cách xào nhanh trên chảo nóng với dầu và gia vị, phổ biến trong ẩm thực châu Á.