He's always the jokester at parties.
Dịch: Anh ấy luôn là người thích đùa trong các bữa tiệc.
She enjoys being the jokester among her friends.
Dịch: Cô ấy thích làm người gây cười giữa bạn bè.
người hài
người hề
trò đùa
nói đùa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
vùng kinh tế
Tam giác tình yêu
thành phố dễ chịu
Trưởng phòng Quan hệ Đối ngoại
Thiết kế phù hợp
Bao bì dạng bọng
Các bước đơn giản
mờ nhạt, nhút nhát, yếu ớt