The project was a joint effort between two companies.
Dịch: Dự án là một nỗ lực chung giữa hai công ty.
We need to make a joint effort to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần có một nỗ lực chung để giải quyết vấn đề này.
nỗ lực hợp tác
nỗ lực nhóm
sự hợp tác
hợp tác
12/06/2025
/æd tuː/
nơi tôn nghiêm, nơi thánh, nơi trú ẩn tôn giáo
thịt kho
lục địa châu Á
khu vườn nhỏ
Bánh cá
Lưu trữ thông tin
Lạc đà không bướu
Chiến tranh Việt Nam