I made some jello for the party.
Dịch: Tôi đã làm một ít thạch cho bữa tiệc.
The jello wobbled on the plate.
Dịch: Thạch lắc lư trên đĩa.
món tráng miệng gelatin
gelatin
đông lại
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
rối loạn thần kinh
Người lái thuyền
vùng ven bờ
hành trình cá nhân
Khoa học về thể dục
ngành nghề kỹ thuật
Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai
Người giáo dục, người dạy học