The isolator prevents electrical currents from passing through.
Dịch: Vật cách ly ngăn cản dòng điện đi qua.
He felt like an isolator in a crowded room.
Dịch: Anh ấy cảm thấy như một người cách ly trong một căn phòng đông đúc.
vật tách biệt
vật cách điện
sự cách ly
cách ly
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thể loại
Chế độ ăn uống và sức khỏe
tông màu
lối đi riêng, cửa riêng dành cho người hoặc vật ra vào
Người Pháp, thuộc về Pháp
Di sản văn hóa quốc gia
tiếng kêu của chim bồ câu hoặc chim khác
dọn đi ở với chồng mới