This is an intriguing method to solve the problem.
Dịch: Đây là một phương pháp hấp dẫn để giải quyết vấn đề.
The detective used an intriguing method to uncover the truth.
Dịch: Thám tử đã sử dụng một phương pháp thú vị để khám phá ra sự thật.
phương pháp lôi cuốn
phương pháp quyến rũ
hấp dẫn
sự hấp dẫn
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
biện pháp cực đoan
ngành nuôi trồng thủy sản
Chung tay từ chính phủ
Tội ngộ sát
trường đại học ưu tú
bùng phát xung đột
danh sách
viêm bao hoạt dịch